Có 2 kết quả:

亲事 qīn shì ㄑㄧㄣ ㄕˋ親事 qīn shì ㄑㄧㄣ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage
(2) CL:門|门[men2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage
(2) CL:門|门[men2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0